CÁC HỆ KÍCH THƯỚC CỦA ORING THƯỜNG GẶP

O-ring là một loại gioăng cao su dạng vòng tròn, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cơ khí để làm kín và ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Một yếu tố quan trọng khi lựa chọn O-ring là kích thước. Kích thước O-ring phải phù hợp để đảm bảo hiệu quả làm việc và độ bền của hệ thống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hệ kích thước của O-ring, cách đo lường và tiêu chuẩn phổ biến trên thế giới.

1. Tầm quan trọng của việc chọn đúng kích thước O-ring

O-ring là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò then chốt trong việc làm kín. Kích thước không phù hợp có thể gây ra:

  • Rò rỉ chất lỏng hoặc khí, làm giảm hiệu suất của hệ thống.
  • Hư hỏng O-ring do áp suất hoặc nhiệt độ vượt mức cho phép.
  • Tăng chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động của thiết bị.

Do đó, việc hiểu rõ hệ kích thước của O-ring và chọn đúng tiêu chuẩn là rất quan trọng trong thiết kế và bảo trì hệ thống.

O-RING EVOVN SILICON THỰC PHẨM FDA
O-RING EVOVN SILICON THỰC PHẨM FDA

2. Các loại vật liệu làm oring

Oring được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng phù hợp với môi trường làm việc, áp suất, nhiệt độ và hóa chất.

2.1. Cao su NBR:

Là vật liệu phổ biến nhất dùng để làm O-ring nhờ vào tính linh hoạt và chi phí hợp lý.

Đặc điểm:

  • Khả năng chịu dầu tốt, đặc biệt là dầu khoáng và dầu mỡ.
  • Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -30°C đến 120°C.
  • Không phù hợp với các dung môi mạnh như xăng hoặc axit.

Ứng dụng:

  • Ngành ô tô: Làm kín trong các hệ thống dầu động cơ và hộp số.
  • Công nghiệp sản xuất: Dùng trong máy móc và thiết bị vận hành bằng dầu thủy lực.

2.2. FKM:

Thường được biết đến dưới tên thương hiệu Viton®, là một loại cao su tổng hợp có hiệu suất cao.

Đặc điểm:

  • Chịu nhiệt tốt (từ -20°C đến 200°C, thậm chí 300°C đối với loại đặc biệt).
  • Chống hóa chất vượt trội, bao gồm dầu, axit mạnh, kiềm và nhiên liệu.
  • Độ đàn hồi thấp hơn so với NBR.

Ứng dụng:

  • Ngành hàng không: Làm kín trong động cơ máy bay.
  • Công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong các môi trường tiếp xúc với dung môi mạnh và nhiệt độ cao.
GIOĂNG CHỊU NHIỆT & HÓA CHẤT - EVOVN O-RING VITON
GIOĂNG CHỊU NHIỆT & HÓA CHẤT – EVOVN O-RING VITON

2.3. Cao su silicon:

Nổi bật với khả năng chịu nhiệt và độ mềm dẻo.

Đặc điểm:

  • Chịu nhiệt độ cực kỳ tốt, từ -60°C đến 230°C.
  • Không chịu được dầu hoặc dung môi mạnh.
  • Dễ bị rách hoặc biến dạng khi chịu lực nén cao.

Ứng dụng:

  • Công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm do an toàn với sức khỏe.
  • Y tế: Dùng trong thiết bị và dụng cụ y tế.
O-RING EVOVN SILICON THỰC PHẨM FDA
O-RING EVOVN SILICON THỰC PHẨM FDA

2.4. PTFE:

Hay còn gọi là Teflon®, là vật liệu phi cao su với đặc tính chống hóa chất tuyệt vời.

Đặc điểm:

  • Chịu nhiệt cao (lên đến 260°C).
  • Chống hóa chất và chống mài mòn tốt.
  • Độ đàn hồi thấp, cần lực nén lớn để làm kín hiệu quả.

Ứng dụng:

  • Ngành hóa chất: Sử dụng trong môi trường có nhiều axit, dung môi hoặc khí độc.
  • Công nghiệp thực phẩm và y tế: Đáp ứng các yêu cầu vệ sinh khắt khe

3. Các hệ kích thước của Oring

3.1. Tiêu chuẩn Mỹ (AS568)

AS568 là tiêu chuẩn O-ring phổ biến nhất trên thế giới, được Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ (ANSI) phát triển. Tiêu chuẩn này bao gồm hàng trăm kích thước được phân loại theo các dãy số.

Cách đọc mã AS568:

  • Một mã AS568 bao gồm một số duy nhất, ví dụ: AS568-214.
  • Các số này đại diện cho đường kính trong (ID – Inside Diameter) và tiết diện (CS – Cross Section).

Đặc điểm chính:

  • Đơn vị đo: inch.
  • Dải kích thước: Đường kính trong từ 0.03 inch đến hơn 25 inch, tiết diện từ 0.040 inch đến 0.275 inch.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, và dầu khí.

3.2. Tiêu chuẩn châu Âu (ISO 3601)

ISO 3601 là tiêu chuẩn quốc tế được chấp nhận rộng rãi ở châu Âu và các nước khác. Tiêu chuẩn này tương thích với AS568 nhưng sử dụng hệ đo lường mét.

Đặc điểm chính:

  • Đơn vị đo: milimet (mm).
  • Dải kích thước: Đường kính trong từ 0.74 mm đến hơn 1,000 mm, tiết diện từ 1 mm đến 6.99 mm.
  • Phân loại thành hai cấp:
    • Class A: Độ chính xác cao, dùng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả làm kín nghiêm ngặt.
    • Class B: Tiêu chuẩn thông thường, phù hợp cho các ứng dụng ít khắt khe hơn.

3.3. Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS B 2401)

Nhật Bản có hệ kích thước O-ring riêng dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards).

Đặc điểm chính:

  • Đơn vị đo: milimet.
  • Dải kích thước: Được chia thành 4 nhóm chính:
    • P-series: Sử dụng cho áp suất thấp.
    • G-series: Sử dụng cho áp suất cao.
    • S-series: Sử dụng cho các ứng dụng tĩnh.
    • V-series: Sử dụng trong môi trường chân không.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong ngành sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử tại Nhật Bản.

3.4. Hệ kích thước tùy chỉnh (Custom Sizes)

Trong một số trường hợp đặc biệt, kích thước O-ring tiêu chuẩn không đáp ứng được yêu cầu cụ thể của hệ thống. Khi đó, nhà sản xuất có thể tạo ra các O-ring với kích thước tùy chỉnh dựa trên nhu cầu.


4. Cách đo kích thước của O-ring

Việc đo đúng kích thước O-ring là bước đầu tiên để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Bạn cần đo các thông số sau:

  • Đường kính trong (ID): Sử dụng thước đo đường kính hoặc caliper để đo khoảng cách từ một điểm bên trong đến điểm đối diện.
  • Tiết diện (CS): Là độ dày của O-ring. Có thể đo bằng cách dùng caliper đặt vuông góc với mặt cắt ngang.
  • Đường kính ngoài (OD): Có thể tính OD = ID + 2 x CS.

Để đo chính xác, bạn nên làm sạch O-ring trước khi đo và sử dụng dụng cụ đo phù hợp.


5. Lựa chọn hệ kích thước phù hợp

Khi chọn hệ kích thước, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Tiêu chuẩn hệ thống: Xác định xem hệ thống sử dụng tiêu chuẩn Mỹ, châu Âu, hay Nhật Bản.
  • Ứng dụng cụ thể: Ví dụ, ngành hàng không thường ưu tiên tiêu chuẩn AS568, trong khi sản xuất thiết bị điện tử tại Nhật ưu tiên JIS B 2401.
  • Tính sẵn có của sản phẩm: Tiêu chuẩn AS568 thường có sẵn ở hầu hết các nhà cung cấp, trong khi tiêu chuẩn ISO hoặc JIS có thể khó tìm hơn ở một số khu vực.

6. Kết luận

Hiểu rõ về các hệ kích thước của Oring không chỉ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp mà còn tăng hiệu quả làm việc và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Hãy luôn xác định tiêu chuẩn kích thước, môi trường làm việc, và áp lực của hệ thống trước khi đưa ra quyết định.

Nếu bạn còn băn khoăn, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc chuyên gia để được tư vấn kỹ lưỡng. Một O-ring phù hợp là chìa khóa để đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Contact Me on Zalo

0794 36 8881